Có 2 kết quả:
視察 shì chá ㄕˋ ㄔㄚˊ • 视察 shì chá ㄕˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) an investigation
(2) an investigation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) an investigation
(2) an investigation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh